Vải lưới thép không gỉ 316
Thông tin cơ bản.
Mẫu KHÔNG CÓ.
XA-SS005
Chiều rộng lưới thép
1,2m
niken
8%
Đường kính dây
0,02-1,5mm
Lưới thép
1-500 Lưới
Bề rộng
0,5-2m
Chiều dài
100ft mỗi cuộn
Lớp
202.304.316
Giấy chứng nhận
ISO 9001
Nhãn hiệu
XINAO
Gói vận chuyển
Giấy chống thấm và màng nhựa
Sự chỉ rõ
CE, ISO9001
Nguồn gốc
Hà Bắc An Bình
Mã HS
73141400
Vải lưới thép không gỉ 316
1. Chi tiết
chất liệu thép không gỉ 304 316 316L 430 310S 904 904L 2205 2507
đường kính dây 0,025-2,03mm
kiểu dệt dệt trơn, dệt chéo, dệt kiểu Hà Lan, v.v.
đếm lưới
Dệt trơn có thể được dệt lên đến 400 lưới.
Dệt chéo có thể được dệt từ 400 đến 635mesh.
Dệt Hà Lan có thể được dệt lên đến 3200mesh
kỹ thuật dệt lưới thép
lưới cuộn kích thước 1x30m 2x30m 1.524x30m 0.914x30m v.v.
bề mặt nhẵn
lỗ hình vuông
tính năng từ tính, kháng axit, kháng kiềm, chịu nhiệt độ
Chi Tiết giao hàng 7-15 ngày sau khi nhận được tiền đặt cọc 30% hoặc theo yêu cầu
2. Kích thước
lưới thép không gỉ | |||||
Lưới/Inch | Đường kính dây (mm) | Miệng vỏ (mm) | Lưới/Inch | Đường kính dây (mm) | Miệng vỏ (mm) |
1 lưới | 5,00×5,00 | 20h40 | 18 lưới | 0,35×0,35 | 1,06 |
2 lưới | 1,80×1,80 | 10,90 | 20 lưới | 0,30×0,30 | 0,97 |
3 lưới | 1,60×1,60 | 6,87 | 30 lưới | 0,25×0,25 | 0,60 |
4 lưới | 1,20×1,20 | 5.15 | 40 lưới | 0,21×0,21 | 0,43 |
5 lưới | 1,00×1,00 | 4.08 | 50 lưới | 0,19×0,19 | 0,32 |
6 lưới | 0,80×0,80 | 3,43 | 60 lưới | 0,15×0,15 | 0,27 |
7 lưới | 0,70×0,70 | 2,93 | 70 lưới | 0,14×0,14 | 0,22 |
8 lưới | 0,65×0,65 | 2,53 | 80 lưới | 0,12×0,12 | 0,20 |
10 lưới | 0,60×0,60 | 1,94 | 100 lưới | 0,10×0,10 | 0,154 |
12 lưới | 0,50×0,50 | 1,62 | 120 lưới | 0,08×0,08 | 0,132 |
14 lưới | 0,45×0,45 | 1,36 | 150 lưới | 0,065×0,065 | 0,104 |
15 lưới | 0,40×0,40 | 1,29 | 200 lưới | 0,050×0,050 | 0,077 |
16 lưới | 0,40×0,40 | 1.19 | 250 lưới | 0,040×0,040 | 0,062 |
Sản phẩm trưng bày vải lưới thép không gỉ 316
Kho Vải Lưới Inox 316
Đóng gói và giao vải lưới thép không gỉ 316
Chào mừng bạn đến liên hệ với chúng tôi!!!
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi